Từ "ngũ kim" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại kim loại, thường được dùng để chỉ những vật dụng, dụng cụ, hoặc linh kiện làm bằng kim loại. "Ngũ kim" thường được hiểu là các loại vật liệu kim loại như sắt, đồng, nhôm, thiếc và kẽm.
Định nghĩa ngắn gọn:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Ngũ kim" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp, và nghệ thuật để chỉ các vật liệu kim loại cụ thể.
Ví dụ: "Chúng tôi đang nghiên cứu về tính chất của ngũ kim trong quá trình sản xuất xe hơi."
Những từ liên quan và phân biệt:
Kim loại: Là từ chỉ chung cho tất cả các loại kim loại. "Ngũ kim" là một cách gọi cụ thể hơn, thường bao gồm một số loại kim loại cơ bản.
Vật liệu: "Ngũ kim" có thể được coi là một loại vật liệu, nhưng không phải tất cả vật liệu đều là ngũ kim (ví dụ: gỗ, nhựa không phải là ngũ kim).
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Kim loại: Một thuật ngữ khái quát hơn.
Vật liệu kim loại: Cũng có thể hiểu là ngũ kim nhưng rộng hơn, bao gồm cả những hợp kim khác.
Linh kiện: Thể hiện sự kết hợp của ngũ kim trong các sản phẩm cụ thể.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "ngũ kim", bạn cần lưu ý rằng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp, xây dựng hoặc sản xuất. Nếu bạn muốn nói về kim loại nói chung mà không chỉ định cụ thể, có thể dùng từ "kim loại" để tránh nhầm lẫn.