Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ kim

Academic
Friendly

Từ "ngũ kim" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kim loại, thường được dùng để chỉ những vật dụng, dụng cụ, hoặc linh kiện làm bằng kim loại. "Ngũ kim" thường được hiểu các loại vật liệu kim loại như sắt, đồng, nhôm, thiếc kẽm.

Định nghĩa ngắn gọn:
  • Ngũ kim: các loại kim loại nói chung, có thể dùng để chỉ những sản phẩm, dụng cụ hoặc linh kiện làm từ kim loại.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "Công ty ngũ kim của chúng tôi chuyên sản xuất các sản phẩm từ kim loại như đinh, ốc vít."
  2. Trong ngành xây dựng:

    • "Ngũ kim một phần thiết yếu trong mọi công trình xây dựng, từ các kết cấu lớn cho đến những chi tiết nhỏ."
  3. Trong nghệ thuật:

    • "Nghệ nhân đã sử dụng ngũ kim để tạo ra những tác phẩm điêu khắc độc đáo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngũ kim" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp, nghệ thuật để chỉ các vật liệu kim loại cụ thể.
  • dụ: "Chúng tôi đang nghiên cứu về tính chất của ngũ kim trong quá trình sản xuất xe hơi."
Những từ liên quan phân biệt:
  • Kim loại: từ chỉ chung cho tất cả các loại kim loại. "Ngũ kim" một cách gọi cụ thể hơn, thường bao gồm một số loại kim loại cơ bản.
  • Vật liệu: "Ngũ kim" có thể được coi một loại vật liệu, nhưng không phải tất cả vật liệu đều ngũ kim ( dụ: gỗ, nhựa không phải ngũ kim).
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Kim loại: Một thuật ngữ khái quát hơn.
  • Vật liệu kim loại: Cũng có thể hiểu ngũ kim nhưng rộng hơn, bao gồm cả những hợp kim khác.
  • Linh kiện: Thể hiện sự kết hợp của ngũ kim trong các sản phẩm cụ thể.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "ngũ kim", bạn cần lưu ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp, xây dựng hoặc sản xuất. Nếu bạn muốn nói về kim loại nói chung không chỉ định cụ thể, có thể dùng từ "kim loại" để tránh nhầm lẫn.

  1. Kim loại nói chung: Công ty ngũ kim.

Comments and discussion on the word "ngũ kim"